--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ong thợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ong thợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ong thợ
+ noun
worker
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
ong thợ
:
worker
+
giao thông
:
to communicatesự giao thôngcommunicationđường giao thônglines of communication
+
cáo cấp
:
To alarm
+
đột phát
:
Erupt, break outDịch ho gà đột phát ở một khu phốAn epidemic of whooping-cough just broke out in the city district
+
đá ngầm
:
Oust (by underhand tricks), supplant